🔍
Search:
MỘT CÁCH XÙ LÊN
🌟
MỘT CÁCH XÙ LÊN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Phó từ
-
1
물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽하게 솟은 모양.
1
MỘT CÁCH NHÔ RA, MỘT CÁCH CHĨA RA, MỘT CÁCH XÙ LÊN:
Hình ảnh phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.
-
2
무섭거나 놀라서 머리카락이 똑바로 일어서는 듯한 느낌.
2
MỘT CÁCH DỰNG TÓC GÁY:
Cảm giác tóc dựng thẳng lên vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên.
-
3
쑥스럽거나 부끄러워서 머뭇거리거나 주저하는 모양.
3
MỘT CÁCH NAO NÚNG, MỘT CÁCH BỒN CHỒN:
Hình ảnh liên tục ngập ngừng hay do dự vì xấu hổ hay ngượng ngùng.
-
4
입술 끝을 뾰족하게 내미는 모양.
4
MỘT CÁCH TRỀ RA:
Hình ảnh chìa đầu môi một cách nhọn hoắc.
-
Phó từ
-
1
물건의 끝이 조금씩 가늘어지면서 삐죽삐죽하게 솟은 모양.
1
MỘT CÁCH NHÔ RA, MỘT CÁCH CHĨA RA, MỘT CÁCH XÙ LÊN:
Hình ảnh phần bên ngoài của vật hơi dựng lên một cách nhọn và mảnh.
-
2
무섭거나 놀라서 머리카락이 자꾸 똑바로 일어서는 듯한 느낌.
2
MỘT CÁCH DỰNG TÓC GÁY:
Cảm giác tóc dựng thẳng lên vì sợ hãi hoặc ngạc nhiên.
-
3
쑥스럽거나 부끄러워서 자꾸 머뭇거리거나 주저하는 모양.
3
MỘT CÁCH NAO NÚNG, MỘT CÁCH BỒN CHỒN:
Hình ảnh liên tục ngập ngừng hay do dự vì xấu hổ hay ngượng ngùng.
-
4
입술 끝을 뾰족하게 자꾸 내미는 모양.
4
MỘT CÁCH TRỀ RA:
Hình ảnh cứ chìa đầu môi một cách nhọn hoắc.